Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onyxcoin chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.03359. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,196,685,000 XCN, tổng vốn hóa thị trường của Onyxcoin tính bằng QAR là ﷼4,059,749,021.62. Trong 24h qua, giá của Onyxcoin tính bằng QAR đã tăng ﷼0.003626, biểu thị mức tăng +12.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onyxcoin tính bằng QAR là ﷼0.6702, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.002568.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang QAR là ﷼0.03359 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +12.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCN/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00921 | 11.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009163 | 9.23% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.00921, with a 24-hour trading change of 11.09%, XCN/USDT Spot is $0.00921 and 11.09%, and XCN/USDT Perpetual is $0.009163 and 9.23%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi XCN sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 0.03QAR |
2XCN | 0.06QAR |
3XCN | 0.1QAR |
4XCN | 0.13QAR |
5XCN | 0.16QAR |
6XCN | 0.2QAR |
7XCN | 0.23QAR |
8XCN | 0.26QAR |
9XCN | 0.3QAR |
10XCN | 0.33QAR |
10000XCN | 335.97QAR |
50000XCN | 1,679.86QAR |
100000XCN | 3,359.72QAR |
500000XCN | 16,798.6QAR |
1000000XCN | 33,597.2QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 29.76XCN |
2QAR | 59.52XCN |
3QAR | 89.29XCN |
4QAR | 119.05XCN |
5QAR | 148.82XCN |
6QAR | 178.58XCN |
7QAR | 208.35XCN |
8QAR | 238.11XCN |
9QAR | 267.87XCN |
10QAR | 297.64XCN |
100QAR | 2,976.43XCN |
500QAR | 14,882.19XCN |
1000QAR | 29,764.38XCN |
5000QAR | 148,821.92XCN |
10000QAR | 297,643.85XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang QAR và QAR sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCN sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp140.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.33JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.01 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹0.77 INR, 1 XCN = Rp140.02 IDR, 1 XCN = $0.01 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
TON chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.38 |
![]() | 0.001719 |
![]() | 0.0867 |
![]() | 137.4 |
![]() | 70.38 |
![]() | 0.2439 |
![]() | 137.32 |
![]() | 1.23 |
![]() | 877.04 |
![]() | 581.62 |
![]() | 226.33 |
![]() | 0.08679 |
![]() | 118,416.06 |
![]() | 0.001728 |
![]() | 15.31 |
![]() | 43.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onyxcoin của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onyxcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)
Tìm hiểu thêm về Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin ($XCN): Cột sống của Cơ sở hạ tầng Blockchain Thế hệ tiếp theo

Onyx Protocol: Khám phá Quản trị và Đổi mới Tài chính phi tập trung của XCN

Nghiên cứu của gate: Trump ký sắc lệnh tiền điện tử đầu tiên; Khối lượng giao dịch hàng tháng của Solana DEX vượt qua 200 tỷ đô la Mỹ, lập kỷ lục mới của ngành công nghiệp

Nghiên cứu cổng: Các Meme Token AI vẫn phổ biến, Tỷ lệ băm mạng Bitcoin đạt mức cao mới
