Chuyển đổi 1 OnX Finance (ONX) sang Japanese Yen (JPY)
ONX/JPY: 1 ONX ≈ ¥1.41 JPY
OnX Finance Thị trường hôm nay
OnX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONX được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥1.40. Với nguồn cung lưu hành là 9,883,242.00 ONX, tổng vốn hóa thị trường của ONX tính bằng JPY là ¥2,004,349,825.86. Trong 24h qua, giá của ONX tính bằng JPY đã giảm ¥0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONX tính bằng JPY là ¥1,075.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7897.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONX sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONX sang JPY là ¥1.40 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OnX Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00978 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONX/USDT là $0.00978, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay ONX/USDT là $0.00978 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi OnX Finance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ONX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONX | 1.40JPY |
2ONX | 2.81JPY |
3ONX | 4.22JPY |
4ONX | 5.63JPY |
5ONX | 7.04JPY |
6ONX | 8.45JPY |
7ONX | 9.85JPY |
8ONX | 11.26JPY |
9ONX | 12.67JPY |
10ONX | 14.08JPY |
100ONX | 140.83JPY |
500ONX | 704.16JPY |
1000ONX | 1,408.33JPY |
5000ONX | 7,041.68JPY |
10000ONX | 14,083.36JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ONX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.71ONX |
2JPY | 1.42ONX |
3JPY | 2.13ONX |
4JPY | 2.84ONX |
5JPY | 3.55ONX |
6JPY | 4.26ONX |
7JPY | 4.97ONX |
8JPY | 5.68ONX |
9JPY | 6.39ONX |
10JPY | 7.10ONX |
1000JPY | 710.05ONX |
5000JPY | 3,550.28ONX |
10000JPY | 7,100.57ONX |
50000JPY | 35,502.87ONX |
100000JPY | 71,005.75ONX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONX sang JPY và từ JPY sang ONX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONX sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ONX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1OnX Finance phổ biến
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.82 INR |
![]() | Rp148.36 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.32 THB |
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | ₽0.9 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.33 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.41 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONX = $0.01 USD, 1 ONX = €0.01 EUR, 1 ONX = ₹0.82 INR , 1 ONX = Rp148.36 IDR,1 ONX = $0.01 CAD, 1 ONX = £0.01 GBP, 1 ONX = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1482 |
![]() | 0.00003994 |
![]() | 0.001722 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.005493 |
![]() | 0.02531 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.95 |
![]() | 4.74 |
![]() | 14.82 |
![]() | 0.001731 |
![]() | 2,346.06 |
![]() | 0.00004006 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 0.9068 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OnX Finance của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OnX Finance hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OnX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OnX Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OnX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OnX Finance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OnX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OnX Finance (ONX)

أخبار يومية | سلسلة BNB مبارك القيمة السوقية تجاوزت 200 مليون دولار، ارتفع PLUME أكثر من 20% في يوم واحد
دخل MUBARAK عبر الإنترنت وارتفع أكثر من 50 مرة

عملة MUBARAK: تحليل الانتقال من رمز MEME إلى مشروع بلوكتشين للأدوات
يقوم هذا التحليل بتقييم عملة MUBARAK بشكل موضوعي، وأداء السوق الأخير، والمعلومات الرئيسية التي يجب على المستثمرين فهمها قبل النظر في هذه العملة الرقمية الناشئة.

رموز CZ و MUBARAK، الهدف الجديد لسوق العملات الرقمية
قام Zhao Changpeng (CZ) بإثارة نقاش مثير وتقلبات حادة في السوق من خلال شراء بقيمة تقريبية 600 دولار من رموز MUBARAK من خلال PancakeSwap.

تحليل عمق BSC: الحجم التداولي لـ PancakeSwap يتجاوز 16.4 مليار دولار، حمى مبارك تساعد في دفعه إلى ذروة جديدة
سيتناول هذا المقال التآزر بين PancakeSwap و BSC و Mubarak وإمكانياتهم المستقبلية.

ما هو MUBARAK؟ وأين يمكنني شراء عملة MUBARAK؟
مبارك يعني البركة بالعربية، والعملة المسماة مبارك على سلسلة BNB هي مشروع ميم.

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا
يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.