Chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang Nigerian Naira (NGN)
ONI/NGN: 1 ONI ≈ ₦82.17 NGN
ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONINO được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦82.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,438,800.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONINO tính bằng NGN là ₦5,242,881,176,591.07. Trong 24h qua, giá của ONINO tính bằng NGN đã tăng ₦0.000353, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.7%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONINO tính bằng NGN là ₦1,178.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦26.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang NGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang NGN là ₦82.16 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.7% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/NGN trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi ONI sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 82.16NGN |
2ONI | 164.33NGN |
3ONI | 246.49NGN |
4ONI | 328.66NGN |
5ONI | 410.82NGN |
6ONI | 492.99NGN |
7ONI | 575.16NGN |
8ONI | 657.32NGN |
9ONI | 739.49NGN |
10ONI | 821.65NGN |
100ONI | 8,216.57NGN |
500ONI | 41,082.88NGN |
1000ONI | 82,165.76NGN |
5000ONI | 410,828.81NGN |
10000ONI | 821,657.62NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.01217ONI |
2NGN | 0.02434ONI |
3NGN | 0.03651ONI |
4NGN | 0.04868ONI |
5NGN | 0.06085ONI |
6NGN | 0.07302ONI |
7NGN | 0.08519ONI |
8NGN | 0.09736ONI |
9NGN | 0.1095ONI |
10NGN | 0.1217ONI |
10000NGN | 121.70ONI |
50000NGN | 608.52ONI |
100000NGN | 1,217.05ONI |
500000NGN | 6,085.25ONI |
1000000NGN | 12,170.51ONI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang NGN và từ NGN sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONI sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGN sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.24 INR |
![]() | Rp770.4 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.68 THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽4.69 RUB |
![]() | R$0.28 BRL |
![]() | د.إ0.19 AED |
![]() | ₺1.73 TRY |
![]() | ¥0.36 CNY |
![]() | ¥7.31 JPY |
![]() | $0.4 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $0.05 USD, 1 ONI = €0.05 EUR, 1 ONI = ₹4.24 INR , 1 ONI = Rp770.4 IDR,1 ONI = $0.07 CAD, 1 ONI = £0.04 GBP, 1 ONI = ฿1.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
PI chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01481 |
![]() | 0.00000375 |
![]() | 0.0001653 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1348 |
![]() | 0.0005187 |
![]() | 0.002377 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.4382 |
![]() | 1.84 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.0001591 |
![]() | 194.36 |
![]() | 0.2119 |
![]() | 0.0000037 |
![]() | 0.03251 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Dự đoán giá S Token 2025: Hệ sinh thái Sonic bùng nổ, Có sự thay đổi mới đang xảy ra trong Lớp1 Track?
Với khả năng tương thích EVM, hệ sinh thái DeFi mạnh mẽ và sự tăng trưởng TVL đáng kể, Sonic đang trở thành một đối thủ mạnh mẽ.

Shadow và Sonic: Thành công chung
Shadow Exchange là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hấp dẫn trong hệ sinh thái Sonic. Nó hoạt động trên chuỗi khối Sonic, một mạng lưới Layer 1 tốc độ cao và chi phí thấp.

S Token đạt mức cao nhất mọi thời đại mới, hệ sinh thái Sonic sắp bùng nổ?
Nhìn chung, triển vọng tương lai của S Token có vẻ rất hứa hẹn.

Ronin Coin là gì và Làm thế nào để mua RON Token
Khám phá sức mạnh của đồng tiền Ronin (RON), token bản địa của blockchain Axie Infinitys.

AIMONICA Token: Cách mạng hóa hệ sinh thái DAO được động lực bởi trí tuệ nhân tạo
Bài viết này đi sâu vào việc AIMONICA Token đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong các hệ sinh thái DAO được định hướng bởi trí tuệ nhân tạo.

S Token: Cơ chế khuyến khích DeFi của nền tảng EVM L1 hiệu suất cao của Sonic
S token dẫn đầu cuộc cách mạng của nền tảng EVM L1 với hiệu suất cao của Sonics, đạt 10.000 TPS và xác nhận trong vòng một giây.