Lootex Thị trường hôm nay
Lootex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lootex chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.3487. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,001,000.94 LOOT, tổng vốn hóa thị trường của Lootex tính bằng TWD là NT$144,803,648.87. Trong 24h qua, giá của Lootex tính bằng TWD đã tăng NT$0.0121, biểu thị mức tăng +3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lootex tính bằng TWD là NT$53.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.3326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOT sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOT sang TWD là NT$0.3487 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOT/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOT/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Lootex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01092 | 3.8% |
The real-time trading price of LOOT/USDT Spot is $0.01092, with a 24-hour trading change of 3.8%, LOOT/USDT Spot is $0.01092 and 3.8%, and LOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lootex sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi LOOT sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOT | 0.34TWD |
2LOOT | 0.69TWD |
3LOOT | 1.04TWD |
4LOOT | 1.39TWD |
5LOOT | 1.74TWD |
6LOOT | 2.09TWD |
7LOOT | 2.44TWD |
8LOOT | 2.78TWD |
9LOOT | 3.13TWD |
10LOOT | 3.48TWD |
1000LOOT | 348.74TWD |
5000LOOT | 1,743.74TWD |
10000LOOT | 3,487.48TWD |
50000LOOT | 17,437.43TWD |
100000LOOT | 34,874.87TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang LOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 2.86LOOT |
2TWD | 5.73LOOT |
3TWD | 8.6LOOT |
4TWD | 11.46LOOT |
5TWD | 14.33LOOT |
6TWD | 17.2LOOT |
7TWD | 20.07LOOT |
8TWD | 22.93LOOT |
9TWD | 25.8LOOT |
10TWD | 28.67LOOT |
100TWD | 286.73LOOT |
500TWD | 1,433.69LOOT |
1000TWD | 2,867.39LOOT |
5000TWD | 14,336.96LOOT |
10000TWD | 28,673.93LOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOT sang TWD và TWD sang LOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LOOT sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang LOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lootex phổ biến
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165.65IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.57JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOT = $0.01 USD, 1 LOOT = €0.01 EUR, 1 LOOT = ₹0.91 INR, 1 LOOT = Rp165.65 IDR, 1 LOOT = $0.01 CAD, 1 LOOT = £0.01 GBP, 1 LOOT = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
LEO chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6923 |
![]() | 0.0001848 |
![]() | 0.009515 |
![]() | 15.66 |
![]() | 7.33 |
![]() | 0.02626 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 15.64 |
![]() | 94.87 |
![]() | 63.02 |
![]() | 23.92 |
![]() | 0.009579 |
![]() | 0.000185 |
![]() | 13,473.29 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.7697 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lootex của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lootex hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lootex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lootex sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lootex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lootex sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lootex sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lootex sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lootex sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lootex (LOOT)

Token SERAPH: Cuộc Cách Mạng Game Loot AAA Thế Hệ Tiếp Theo
Bài viết này sẽ đào sâu vào token SERAPH và hệ sinh thái game cách mạng của nó, giới thiệu tích hợp trí tuệ nhân tạo, nền kinh tế mở, và các tính năng đa nền tảng.

Lootex DAO
Lootex DAO cung cấp một thị trường và nền tảng giao dịch cho những người nắm giữ tài sản kỹ thuật số.
Tìm hiểu thêm về Lootex (LOOT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

69 xu hướng thiết kế DAO trong thời đại năm 2025

Open Loot (OL) là gì?

Nghiên cứu của gate: Các đại lý trí tuệ nhân tạo dẫn đầu cuộc tăng giá cuối năm, Thay đổi tên của Musk thúc đẩy sự tăng mạnh của memecoin SPURS

gate Nghiên cứu: Thị trường Stablecoin vượt 200 tỷ đô, Ethena và Berachain ra mắt Kho bảo mật trước khi nạp tiền
