LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZRO chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.8651. Với nguồn cung lưu hành là 111,152,856 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của ZRO tính bằng BHD là .د.ب36,158,710.53. Trong 24h qua, giá của ZRO tính bằng BHD đã giảm .د.ب-0.1031, biểu thị mức giảm -10.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRO tính bằng BHD là .د.ب2.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.5583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang BHD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang BHD là .د.ب0.8651 BHD, với tỷ lệ thay đổi là -10.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRO/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/BHD trong ngày qua.
Giao dịch LayerZero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.33 | -10.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.34 | -9.53% |
The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $2.33, with a 24-hour trading change of -10.18%, ZRO/USDT Spot is $2.33 and -10.18%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.34 and -9.53%.
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi ZRO sang BHD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRO | 0.86BHD |
2ZRO | 1.73BHD |
3ZRO | 2.59BHD |
4ZRO | 3.46BHD |
5ZRO | 4.32BHD |
6ZRO | 5.19BHD |
7ZRO | 6.05BHD |
8ZRO | 6.92BHD |
9ZRO | 7.78BHD |
10ZRO | 8.65BHD |
1000ZRO | 865.17BHD |
5000ZRO | 4,325.88BHD |
10000ZRO | 8,651.76BHD |
50000ZRO | 43,258.8BHD |
100000ZRO | 86,517.6BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang ZRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BHD | 1.15ZRO |
2BHD | 2.31ZRO |
3BHD | 3.46ZRO |
4BHD | 4.62ZRO |
5BHD | 5.77ZRO |
6BHD | 6.93ZRO |
7BHD | 8.09ZRO |
8BHD | 9.24ZRO |
9BHD | 10.4ZRO |
10BHD | 11.55ZRO |
100BHD | 115.58ZRO |
500BHD | 577.91ZRO |
1000BHD | 1,155.83ZRO |
5000BHD | 5,779.17ZRO |
10000BHD | 11,558.34ZRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang BHD và BHD sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRO sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
![]() | $2.3USD |
![]() | €2.06EUR |
![]() | ₹192.23INR |
![]() | Rp34,905.56IDR |
![]() | $3.12CAD |
![]() | £1.73GBP |
![]() | ฿75.89THB |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
![]() | ₽212.63RUB |
![]() | R$12.52BRL |
![]() | د.إ8.45AED |
![]() | ₺78.54TRY |
![]() | ¥16.23CNY |
![]() | ¥331.35JPY |
![]() | $17.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.3 USD, 1 ZRO = €2.06 EUR, 1 ZRO = ₹192.23 INR, 1 ZRO = Rp34,905.56 IDR, 1 ZRO = $3.12 CAD, 1 ZRO = £1.73 GBP, 1 ZRO = ฿75.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BHD
ETH chuyển đổi sang BHD
USDT chuyển đổi sang BHD
XRP chuyển đổi sang BHD
BNB chuyển đổi sang BHD
USDC chuyển đổi sang BHD
SOL chuyển đổi sang BHD
TRX chuyển đổi sang BHD
DOGE chuyển đổi sang BHD
ADA chuyển đổi sang BHD
STETH chuyển đổi sang BHD
SMART chuyển đổi sang BHD
WBTC chuyển đổi sang BHD
LEO chuyển đổi sang BHD
TON chuyển đổi sang BHD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 63.76 |
![]() | 0.01717 |
![]() | 0.895 |
![]() | 1,331.01 |
![]() | 713.06 |
![]() | 2.39 |
![]() | 1,328.98 |
![]() | 12.67 |
![]() | 5,722.46 |
![]() | 9,188.05 |
![]() | 2,312.67 |
![]() | 0.899 |
![]() | 1,201,253.14 |
![]() | 0.01726 |
![]() | 147.81 |
![]() | 450.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerZero của bạn
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO của bạn
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerZero
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Bahraini Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)
Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Bao nhiêu là 1 TON? Một hướng dẫn đầy đủ để hiểu về Toncoin (TON) và Giá trị thị trường của nó

Tổng quan về các Token được nắm giữ bởi các Nhà cung cấp thanh khoản hàng đầu

The Airdrop Meta: a Lull in Performance or an Obituary?

Gate Research: Bitcoin Rebound Boosts General Rise in the chữ khắc and Other Sectors; PENDLE eBTC Yield Leads the Market trên Gate.io
