Kyber Thị trường hôm nay
Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Falkland Pound (FKP) là £0.2082. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,850 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng FKP là £26,611,476.49. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng FKP đã giảm £-0.007751, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng FKP là £4.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1954.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang FKP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang FKP là £0.2082 FKP, với tỷ lệ thay đổi là -3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/FKP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/FKP trong ngày qua.
Giao dịch Kyber
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2756 | -4.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2752 | -3.81% |
The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.2756, with a 24-hour trading change of -4.3%, KNC/USDT Spot is $0.2756 and -4.3%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2752 and -3.81%.
Bảng chuyển đổi Kyber sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi KNC sang FKP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNC | 0.2FKP |
2KNC | 0.41FKP |
3KNC | 0.62FKP |
4KNC | 0.83FKP |
5KNC | 1.04FKP |
6KNC | 1.24FKP |
7KNC | 1.45FKP |
8KNC | 1.66FKP |
9KNC | 1.87FKP |
10KNC | 2.08FKP |
1000KNC | 208.25FKP |
5000KNC | 1,041.26FKP |
10000KNC | 2,082.52FKP |
50000KNC | 10,412.61FKP |
100000KNC | 20,825.23FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang KNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FKP | 4.8KNC |
2FKP | 9.6KNC |
3FKP | 14.4KNC |
4FKP | 19.2KNC |
5FKP | 24KNC |
6FKP | 28.81KNC |
7FKP | 33.61KNC |
8FKP | 38.41KNC |
9FKP | 43.21KNC |
10FKP | 48.01KNC |
100FKP | 480.18KNC |
500FKP | 2,400.93KNC |
1000FKP | 4,801.86KNC |
5000FKP | 24,009.33KNC |
10000FKP | 48,018.67KNC |
Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang FKP và FKP sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNC sang FKP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FKP sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kyber phổ biến
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.17INR |
![]() | Rp4,206.57IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.15THB |
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | ₽25.62RUB |
![]() | R$1.51BRL |
![]() | د.إ1.02AED |
![]() | ₺9.46TRY |
![]() | ¥1.96CNY |
![]() | ¥39.93JPY |
![]() | $2.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.28 USD, 1 KNC = €0.25 EUR, 1 KNC = ₹23.17 INR, 1 KNC = Rp4,206.57 IDR, 1 KNC = $0.38 CAD, 1 KNC = £0.21 GBP, 1 KNC = ฿9.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang FKP
ETH chuyển đổi sang FKP
USDT chuyển đổi sang FKP
XRP chuyển đổi sang FKP
BNB chuyển đổi sang FKP
USDC chuyển đổi sang FKP
SOL chuyển đổi sang FKP
TRX chuyển đổi sang FKP
DOGE chuyển đổi sang FKP
ADA chuyển đổi sang FKP
STETH chuyển đổi sang FKP
WBTC chuyển đổi sang FKP
SMART chuyển đổi sang FKP
LEO chuyển đổi sang FKP
TON chuyển đổi sang FKP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang FKP, ETH sang FKP, USDT sang FKP, BNB sang FKP, SOL sang FKP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.82 |
![]() | 0.008598 |
![]() | 0.4478 |
![]() | 666.2 |
![]() | 357.65 |
![]() | 1.2 |
![]() | 665.37 |
![]() | 6.43 |
![]() | 2,889.79 |
![]() | 4,622.82 |
![]() | 1,161.3 |
![]() | 0.4513 |
![]() | 0.008655 |
![]() | 601,970.12 |
![]() | 74.21 |
![]() | 225.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Falkland Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm FKP sang GT, FKP sang USDT, FKP sang BTC, FKP sang ETH, FKP sang USBT, FKP sang PEPE, FKP sang EIGEN, FKP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kyber của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang FKP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.