Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ice Open Network chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.3516. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,792,780,000 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Ice Open Network tính bằng XPF là ₣255,380,592,857.79. Trong 24h qua, giá của Ice Open Network tính bằng XPF đã tăng ₣0.02089, biểu thị mức tăng +6.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ice Open Network tính bằng XPF là ₣16.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.2913.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang XPF là ₣0.3516 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +6.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003239 | 6.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003237 | 7.4% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.003239, with a 24-hour trading change of 6.44%, ICE/USDT Spot is $0.003239 and 6.44%, and ICE/USDT Perpetual is $0.003237 and 7.4%.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ICE sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.35XPF |
2ICE | 0.7XPF |
3ICE | 1.05XPF |
4ICE | 1.4XPF |
5ICE | 1.75XPF |
6ICE | 2.1XPF |
7ICE | 2.46XPF |
8ICE | 2.81XPF |
9ICE | 3.16XPF |
10ICE | 3.51XPF |
1000ICE | 351.64XPF |
5000ICE | 1,758.21XPF |
10000ICE | 3,516.43XPF |
50000ICE | 17,582.15XPF |
100000ICE | 35,164.31XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 2.84ICE |
2XPF | 5.68ICE |
3XPF | 8.53ICE |
4XPF | 11.37ICE |
5XPF | 14.21ICE |
6XPF | 17.06ICE |
7XPF | 19.9ICE |
8XPF | 22.75ICE |
9XPF | 25.59ICE |
10XPF | 28.43ICE |
100XPF | 284.37ICE |
500XPF | 1,421.89ICE |
1000XPF | 2,843.79ICE |
5000XPF | 14,218.96ICE |
10000XPF | 28,437.92ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang XPF và XPF sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ICE sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.89IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0.27 INR, 1 ICE = Rp49.89 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2177 |
![]() | 0.00005939 |
![]() | 0.003082 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.48 |
![]() | 0.008277 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04366 |
![]() | 31.69 |
![]() | 20.26 |
![]() | 7.99 |
![]() | 0.003149 |
![]() | 0.0000604 |
![]() | 4,236.06 |
![]() | 0.5109 |
![]() | 1.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ice Open Network của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ice Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

BMT Price Analysis: Тенденции рынка и прогноз инвестиций на март 2025 года
Исследуйте взлет цен BMT в марте 2025 года, влияние Web3 и стратегии максимизации прибыли в нашем инвестиционном руководстве.

Токен SPICE: Ядро игровой вселенной Lowlife Forms и будущее научно-фантастических RPG
Статья знакомит с тем, как SPICE способствует интеграции игр, искусственного интеллекта и криптокультуры, а также уникальной системой NPC и механизмом создания пользовательских активов Lowlife Forms.

Что такое My Neighbor Alice? Все о криптовалюте ALICE
As blockchain gaming and metaverse projects continue to grow, My Neighbor Alice (ALICE Coin) stands out as a unique play-to-earn (P2E) game that combines decentralized finance (DeFi) elements with interactive gameplay.

AIVA Token: Как платформа AI Voice Agent революционизирует цифровую голосовую технологию
Эта статья погружается в то, как токены AIVA ведут революцию в технологии голосового ИИ.

SOLICE Token: Погружающая VR Метавселенная и Виртуальная Монетизация
Токены SOLICE ведут революцию в метавселенной VR на Solana, интегрируя иммерсивный опыт, экономику NFT и социальное взаимодействие.

VICE Токен: Инновационная платформа вознаграждений в крипто
Токен VICE - новичок в мире криптовалют, предлагающий пользователям щедрые награды за участие в еженедельных конкурсах и пулах.
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?

"Bàn tay Kim cương dài hạn" so với "Bàn tay giấy FOMO ngắn hạn": Ai sẽ thu hoạch lợi nhuận?
