Chuyển đổi 1 HYVE (HYVE) sang Algerian Dinar (DZD)
HYVE/DZD: 1 HYVE ≈ دج1.13 DZD
HYVE Thị trường hôm nay
HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYVE được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج1.13. Với nguồn cung lưu hành là 57,928,252.00 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng DZD là دج8,679,165,463.11. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng DZD đã giảm دج-0.0004495, thể hiện mức giảm -4.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng DZD là دج100.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج1.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HYVE sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang DZD là دج1.13 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -4.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HYVE/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/DZD trong ngày qua.
Giao dịch HYVE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00856 | -4.99% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HYVE/USDT là $0.00856, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.99%, Giá giao dịch Giao ngay HYVE/USDT là $0.00856 và -4.99%, và Giá giao dịch Hợp đồng HYVE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HYVE sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi HYVE sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYVE | 1.13DZD |
2HYVE | 2.26DZD |
3HYVE | 3.39DZD |
4HYVE | 4.52DZD |
5HYVE | 5.66DZD |
6HYVE | 6.79DZD |
7HYVE | 7.92DZD |
8HYVE | 9.05DZD |
9HYVE | 10.19DZD |
10HYVE | 11.32DZD |
100HYVE | 113.24DZD |
500HYVE | 566.24DZD |
1000HYVE | 1,132.48DZD |
5000HYVE | 5,662.40DZD |
10000HYVE | 11,324.80DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang HYVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.883HYVE |
2DZD | 1.76HYVE |
3DZD | 2.64HYVE |
4DZD | 3.53HYVE |
5DZD | 4.41HYVE |
6DZD | 5.29HYVE |
7DZD | 6.18HYVE |
8DZD | 7.06HYVE |
9DZD | 7.94HYVE |
10DZD | 8.83HYVE |
1000DZD | 883.01HYVE |
5000DZD | 4,415.08HYVE |
10000DZD | 8,830.17HYVE |
50000DZD | 44,150.87HYVE |
100000DZD | 88,301.75HYVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HYVE sang DZD và từ DZD sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HYVE sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang HYVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HYVE phổ biến
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.72 INR |
![]() | Rp129.85 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.28 THB |
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | ₽0.79 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.29 TRY |
![]() | ¥0.06 CNY |
![]() | ¥1.23 JPY |
![]() | $0.07 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HYVE = $0.01 USD, 1 HYVE = €0.01 EUR, 1 HYVE = ₹0.72 INR , 1 HYVE = Rp129.85 IDR,1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0.01 GBP, 1 HYVE = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1707 |
![]() | 0.00004543 |
![]() | 0.001949 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.006111 |
![]() | 0.03001 |
![]() | 3.77 |
![]() | 5.32 |
![]() | 22.43 |
![]() | 16.14 |
![]() | 0.00196 |
![]() | 2,479.86 |
![]() | 0.0000457 |
![]() | 0.3847 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HYVE của bạn
Nhập số lượng HYVE của bạn
Nhập số lượng HYVE của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HYVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HYVE (HYVE)

Что такое Fetch AI? Будущее прогнозирование цены токена FET?
Fetch.AI - это децентрализованная платформа искусственного интеллекта (ИИ) и блокчейна.

Токен FUEL: Инновационное решение для пространства конволюции Ethereum
Исследуйте, как токен FUEL революционизирует пространство свертки Ethereum.

Сеть PYTH: Полное руководство по цене, утилите и способам покупки
Сеть Pyth - это платформа следующего поколения для децентрализованных оракулов, разработанная для предоставления высококачественных финансовых данных в реальном времени для блокчейн-приложений.

Trump Coin: Подробное руководство по цене, токеномике и способам покупки
Trump Coin - это криптовалютный токен, который черпает вдохновение из Дональда Трампа, 45-го президента США.

Какие сигналы политики выпускает саммит криптовалют Белого дома?
Первый саммит по крипто, проведенный в Белом доме 7 марта, завершился в прохладной атмосфере

Сколько стоит ARKM? Последние новости о Arkham AI
Как ведущая биржа мира, Gate.io является одним из важных торговых рынков ARKM.