HOPRHOPR sang ZAR:Chuyển đổi HOPR (HOPR) sang Rand Nam Phi (ZAR)

HOPR/ZAR: 1 HOPR ≈ R0.4681 ZAR

Lần cập nhật mới nhất:

HOPR Thị trường hôm nay

HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4681. Với nguồn cung lưu hành là 539,956,415.15 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng ZAR là R4,265,199,815.95. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng ZAR đã giảm R-0.02882, biểu thị mức giảm -5.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng ZAR là R16.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R0.4665.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang ZAR

R0.4681-5.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang ZAR là R0.4681 ZAR, với sự thay đổi -5.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOPR/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/ZAR trong ngày qua.

Giao dịch HOPR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HOPRHOPR/USDT
Giao ngay
$0.02775
-5.58%

The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.02775, with a 24-hour trading change of -5.58%, HOPR/USDT Spot is $0.02775 and -5.58%, and HOPR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HOPR sang Rand Nam Phi

Bảng chuyển đổi HOPR sang ZAR

logo HOPRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZAR
1HOPR
0.46ZAR
2HOPR
0.93ZAR
3HOPR
1.4ZAR
4HOPR
1.87ZAR
5HOPR
2.34ZAR
6HOPR
2.8ZAR
7HOPR
3.27ZAR
8HOPR
3.74ZAR
9HOPR
4.21ZAR
10HOPR
4.68ZAR
1,000HOPR
468.18ZAR
5,000HOPR
2,340.94ZAR
10,000HOPR
4,681.89ZAR
50,000HOPR
23,409.48ZAR
100,000HOPR
46,818.96ZAR

Bảng chuyển đổi ZAR sang HOPR

logo ZARSố lượng
Chuyển thànhlogo HOPR
1ZAR
2.13HOPR
2ZAR
4.27HOPR
3ZAR
6.4HOPR
4ZAR
8.54HOPR
5ZAR
10.67HOPR
6ZAR
12.81HOPR
7ZAR
14.95HOPR
8ZAR
17.08HOPR
9ZAR
19.22HOPR
10ZAR
21.35HOPR
100ZAR
213.58HOPR
500ZAR
1,067.94HOPR
1,000ZAR
2,135.88HOPR
5,000ZAR
10,679.43HOPR
10,000ZAR
21,358.86HOPR

Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang ZAR và ZAR sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HOPR sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZAR sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HOPR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.03 USD, 1 HOPR = €0.02 EUR, 1 HOPR = ₹2.52 INR, 1 HOPR = Rp462.04 IDR, 1 HOPR = $0.04 CAD, 1 HOPR = £0.02 GBP, 1 HOPR = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZARZAR
logo GTGT
2.91
logo BTCBTC
0.0003429
logo ETHETH
0.01
logo USDTUSDT
29.63
logo BNBBNB
0.03451
logo XRPXRP
15.6
logo USDCUSDC
29.64
logo SOLSOL
0.2318
logo SMARTSMART
7,019.11
logo TRXTRX
106.47
logo STETHSTETH
0.01001
logo DOGEDOGE
228.58
logo ADAADA
76.37
logo WBTCWBTC
0.0003451
logo BCHBCH
0.05584
logo TOMITOMI
199,888.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rand Nam Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HOPR (HOPR) sang Rand Nam Phi (ZAR)

01

Nhập số lượng HOPR của bạn

Nhập số lượng HOPR của bạn

02

Chọn Rand Nam Phi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Rand Nam Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Rand Nam Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Rand Nam Phi?

4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Rand Nam Phi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rand Nam Phi (ZAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide