Helium Thị trường hôm nay
Helium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM4.36. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng BAM là KM1,375,498,959.37. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng BAM đã giảm KM-0.1599, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng BAM là KM96.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KM0.1984.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang BAM
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang BAM là KM4.36 BAM, với tỷ lệ thay đổi là -3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/BAM của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/BAM trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.47 | -5.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.47 | -3.5% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.47, with a 24-hour trading change of -5.75%, HNT/USDT Spot is $2.47 and -5.75%, and HNT/USDT Perpetual is $2.47 and -3.5%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi HNT sang BAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 4.36BAM |
2HNT | 8.73BAM |
3HNT | 13.1BAM |
4HNT | 17.46BAM |
5HNT | 21.83BAM |
6HNT | 26.2BAM |
7HNT | 30.56BAM |
8HNT | 34.93BAM |
9HNT | 39.3BAM |
10HNT | 43.66BAM |
100HNT | 436.67BAM |
500HNT | 2,183.36BAM |
1000HNT | 4,366.73BAM |
5000HNT | 21,833.65BAM |
10000HNT | 43,667.31BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAM | 0.229HNT |
2BAM | 0.458HNT |
3BAM | 0.687HNT |
4BAM | 0.916HNT |
5BAM | 1.14HNT |
6BAM | 1.37HNT |
7BAM | 1.6HNT |
8BAM | 1.83HNT |
9BAM | 2.06HNT |
10BAM | 2.29HNT |
1000BAM | 229HNT |
5000BAM | 1,145.02HNT |
10000BAM | 2,290.04HNT |
50000BAM | 11,450.21HNT |
100000BAM | 22,900.42HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang BAM và BAM sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang BAM, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BAM sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.49USD |
![]() | €2.23EUR |
![]() | ₹208.19INR |
![]() | Rp37,802.98IDR |
![]() | $3.38CAD |
![]() | £1.87GBP |
![]() | ฿82.19THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽230.28RUB |
![]() | R$13.55BRL |
![]() | د.إ9.15AED |
![]() | ₺85.06TRY |
![]() | ¥17.58CNY |
![]() | ¥358.85JPY |
![]() | $19.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.49 USD, 1 HNT = €2.23 EUR, 1 HNT = ₹208.19 INR, 1 HNT = Rp37,802.98 IDR, 1 HNT = $3.38 CAD, 1 HNT = £1.87 GBP, 1 HNT = ฿82.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BAM
ETH chuyển đổi sang BAM
USDT chuyển đổi sang BAM
XRP chuyển đổi sang BAM
BNB chuyển đổi sang BAM
USDC chuyển đổi sang BAM
SOL chuyển đổi sang BAM
TRX chuyển đổi sang BAM
DOGE chuyển đổi sang BAM
ADA chuyển đổi sang BAM
STETH chuyển đổi sang BAM
WBTC chuyển đổi sang BAM
SMART chuyển đổi sang BAM
LEO chuyển đổi sang BAM
TON chuyển đổi sang BAM
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BAM, ETH sang BAM, USDT sang BAM, BNB sang BAM, SOL sang BAM, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.71 |
![]() | 0.003696 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 285.5 |
![]() | 155.65 |
![]() | 0.513 |
![]() | 285.02 |
![]() | 2.7 |
![]() | 1,232.78 |
![]() | 1,998.31 |
![]() | 505.74 |
![]() | 0.1931 |
![]() | 0.003706 |
![]() | 260,108.72 |
![]() | 31.7 |
![]() | 94.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BAM sang GT, BAM sang USDT, BAM sang BTC, BAM sang ETH, BAM sang USBT, BAM sang PEPE, BAM sang EIGEN, BAM sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang BAM theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Bosnia and Herzegovina Convertible Mark không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%
SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)
为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32&q=75)
Helium (HNT):未来的去中心化无线网络
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
