Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Lebanese Pound (LBP)
HBAR/LBP: 1 HBAR ≈ ل.ل16,919.08 LBP
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Lebanese Pound (LBP) là ل.ل16,919.08. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng LBP là ل.ل63,928,324,186,816,000,000.00. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng LBP đã giảm ل.ل-0.005531, thể hiện mức giảm -2.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng LBP là ل.ل50,945.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل882.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang LBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang LBP là ل.ل16,919.08 LBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1892 | -2.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1889 | -3.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1892, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.86%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1892 và -2.86%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1889 và -3.08%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi HBAR sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 16,919.08LBP |
2HBAR | 33,838.16LBP |
3HBAR | 50,757.24LBP |
4HBAR | 67,676.32LBP |
5HBAR | 84,595.40LBP |
6HBAR | 101,514.48LBP |
7HBAR | 118,433.56LBP |
8HBAR | 135,352.64LBP |
9HBAR | 152,271.72LBP |
10HBAR | 169,190.80LBP |
100HBAR | 1,691,908.00LBP |
500HBAR | 8,459,540.00LBP |
1000HBAR | 16,919,080.00LBP |
5000HBAR | 84,595,400.00LBP |
10000HBAR | 169,190,800.00LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.0000591HBAR |
2LBP | 0.0001182HBAR |
3LBP | 0.0001773HBAR |
4LBP | 0.0002364HBAR |
5LBP | 0.0002955HBAR |
6LBP | 0.0003546HBAR |
7LBP | 0.0004137HBAR |
8LBP | 0.0004728HBAR |
9LBP | 0.0005319HBAR |
10LBP | 0.000591HBAR |
10000000LBP | 591.04HBAR |
50000000LBP | 2,955.24HBAR |
100000000LBP | 5,910.48HBAR |
500000000LBP | 29,552.43HBAR |
1000000000LBP | 59,104.86HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang LBP và từ LBP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang LBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 LBP sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.19 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹15.83 INR |
![]() | Rp2,874.36 IDR |
![]() | $0.26 CAD |
![]() | £0.14 GBP |
![]() | ฿6.25 THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽17.51 RUB |
![]() | R$1.03 BRL |
![]() | د.إ0.7 AED |
![]() | ₺6.47 TRY |
![]() | ¥1.34 CNY |
![]() | ¥27.29 JPY |
![]() | $1.48 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.83 INR , 1 HBAR = Rp2,874.36 IDR,1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
PI chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
LEO chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002706 |
![]() | 0.0000000679 |
![]() | 0.000002942 |
![]() | 0.005587 |
![]() | 0.002434 |
![]() | 0.000009665 |
![]() | 0.00004472 |
![]() | 0.005584 |
![]() | 0.007839 |
![]() | 0.03311 |
![]() | 0.025 |
![]() | 0.000002959 |
![]() | 3.89 |
![]() | 0.003332 |
![]() | 0.0000000681 |
![]() | 0.0005746 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT,LBP sang BTC,LBP sang ETH,LBP sang USBT , LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hedera 幣:了解 HBAR 和 Hashgraph 技術
探索Hedera的革命性哈希圖技術及其本地幣HBAR。

Hot Hedera (HBAR)價格分析:技術優勢和市場潛力
Hedera (HBAR) 近年來一直備受關注,自 2025 年以來,吸引了廣泛的投資者關注。

5個幣每週預測 | BTC 姨太 狗狗幣 HBAR 套利定價理論(APT)
5個熱門加密貨幣的概念介紹_ 主流幣的現況

5 幣每週預測 | BTC XRP XLM HBAR ADA
5個熱門加密貨幣的概念介紹_ 主流幣的現況