logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Dominican Peso (DOP)

HBAR/DOP: 1 HBAR$11.55 DOP

logo Hedera
HBAR
logo DOP
DOP

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Dominican Peso (DOP) là $11.55. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng DOP là $29,306,218,631,766.52. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng DOP đã giảm $-0.005022, thể hiện mức giảm -2.54%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng DOP là $34.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5925.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang DOP

$11.55-2.54%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang DOP là $11.55 DOP, với tỷ lệ thay đổi là -2.54% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/DOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/DOP trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1928
-2.45%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1928
-2.77%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1928, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.45%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1928 và -2.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1928 và -2.77%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Dominican Peso

Bảng chuyển đổi HBAR sang DOP

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo DOP
1HBAR
11.55DOP
2HBAR
23.10DOP
3HBAR
34.65DOP
4HBAR
46.21DOP
5HBAR
57.76DOP
6HBAR
69.31DOP
7HBAR
80.87DOP
8HBAR
92.42DOP
9HBAR
103.97DOP
10HBAR
115.53DOP
100HBAR
1,155.31DOP
500HBAR
5,776.57DOP
1000HBAR
11,553.14DOP
5000HBAR
57,765.71DOP
10000HBAR
115,531.43DOP

Bảng chuyển đổi DOP sang HBAR

logo DOPSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1DOP
0.08655HBAR
2DOP
0.1731HBAR
3DOP
0.2596HBAR
4DOP
0.3462HBAR
5DOP
0.4327HBAR
6DOP
0.5193HBAR
7DOP
0.6058HBAR
8DOP
0.6924HBAR
9DOP
0.779HBAR
10DOP
0.8655HBAR
10000DOP
865.56HBAR
50000DOP
4,327.82HBAR
100000DOP
8,655.65HBAR
500000DOP
43,278.26HBAR
1000000DOP
86,556.52HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang DOP và từ DOP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang DOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DOP sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹16.06 INR , 1 HBAR = Rp2,916.84 IDR,1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DOP, ETH sang DOP, USDT sang DOP, BNB sang DOP, SOL sang DOP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DOP
DOP
logo GTGT
0.4063
logo BTCBTC
0.0001004
logo ETHETH
0.004388
logo USDTUSDT
8.32
logo XRPXRP
3.59
logo BNBBNB
0.01435
logo SOLSOL
0.06627
logo USDCUSDC
8.31
logo ADAADA
11.51
logo DOGEDOGE
49.30
logo TRXTRX
37.63
logo STETHSTETH
0.004408
logo SMARTSMART
5,731.09
logo PIPI
5.28
logo WBTCWBTC
0.0001015
logo LEOLEO
0.8578

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Dominican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DOP sang GT, DOP sang USDT,DOP sang BTC,DOP sang ETH,DOP sang USBT , DOP sang PEPE, DOP sang EIGEN, DOP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Dominican Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Dominican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Dominican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang DOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Dominican Peso (DOP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Dominican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Dominican Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Dominican Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dominican Peso (DOP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.