Chuyển đổi 1 GameStop (GME) sang South African Rand (ZAR)
GME/ZAR: 1 GME ≈ R0.03 ZAR
GameStop Thị trường hôm nay
GameStop đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME được chuyển đổi thành South African Rand (ZAR) là R0.02693. Với nguồn cung lưu hành là 6,885,137,400.00 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME tính bằng ZAR là R3,231,230,758.60. Trong 24h qua, giá của GME tính bằng ZAR đã giảm R-0.00006592, thể hiện mức giảm -4.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME tính bằng ZAR là R0.5658, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R0.02348.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GME sang ZAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang ZAR là R0.02 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là -4.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GME/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch GameStop
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001538 | -4.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.001571 | -1.63% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GME/USDT là $0.001538, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.23%, Giá giao dịch Giao ngay GME/USDT là $0.001538 và -4.23%, và Giá giao dịch Hợp đồng GME/USDT là $0.001571 và -1.63%.
Bảng chuyển đổi GameStop sang South African Rand
Bảng chuyển đổi GME sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0.02ZAR |
2GME | 0.05ZAR |
3GME | 0.08ZAR |
4GME | 0.1ZAR |
5GME | 0.13ZAR |
6GME | 0.16ZAR |
7GME | 0.18ZAR |
8GME | 0.21ZAR |
9GME | 0.24ZAR |
10GME | 0.27ZAR |
10000GME | 271.10ZAR |
50000GME | 1,355.50ZAR |
100000GME | 2,711.01ZAR |
500000GME | 13,555.09ZAR |
1000000GME | 27,110.18ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 36.88GME |
2ZAR | 73.77GME |
3ZAR | 110.65GME |
4ZAR | 147.54GME |
5ZAR | 184.43GME |
6ZAR | 221.31GME |
7ZAR | 258.20GME |
8ZAR | 295.09GME |
9ZAR | 331.97GME |
10ZAR | 368.86GME |
100ZAR | 3,688.65GME |
500ZAR | 18,443.25GME |
1000ZAR | 36,886.50GME |
5000ZAR | 184,432.50GME |
10000ZAR | 368,865.01GME |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GME sang ZAR và từ ZAR sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GME sang ZAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZAR sang GME, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1GameStop phổ biến
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.13 INR |
![]() | Rp23.45 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.14 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.22 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.13 INR , 1 GME = Rp23.45 IDR,1 GME = $0 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
TON chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.25 |
![]() | 0.0003336 |
![]() | 0.01434 |
![]() | 11.49 |
![]() | 28.70 |
![]() | 0.04585 |
![]() | 0.2201 |
![]() | 28.68 |
![]() | 38.15 |
![]() | 167.11 |
![]() | 124.26 |
![]() | 0.01438 |
![]() | 19,093.61 |
![]() | 0.0003364 |
![]() | 7.54 |
![]() | 1.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT,ZAR sang BTC,ZAR sang ETH,ZAR sang USBT , ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameStop của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameStop hiện tại bằng South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameStop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameStop sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameStop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameStop sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameStop sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameStop sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameStop sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameStop (GME)

WAGMEME代币:2025北美比特币会议上的新兴加密货币项目
探索WAGMEME代币:2025北美比特币会议的新星。深入了解这个由社区驱动的加密货币项目,及其在迈阿密加密浪潮中的投资机遇。

第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用
GameFi 引领加密市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成 blob 转换后降低费用;全球市场:纽交所波动影响金融市场,6月将迎来多个重大选举结果

第一行情|Meme币逆势大涨,GME meme 飙升超 2000%;谷歌云成为 TRON 网络“超级代表候选者”;Kima 和万事达卡实验室开发“DeFi 信用卡”
mem币强势,GME meme 飙升超过2000%;谷歌云成为 TRON 网络“超级代表候选者”;Kima 和万事达卡实验室开发“DeFi 信用卡”;通胀高于预期,但鲍威尔发表安抚市场言论