Flock.io Thị trường hôm nay
Flock.io đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flock.io chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.4428. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 103,800,000 FLOCK, tổng vốn hóa thị trường của Flock.io tính bằng NOK là kr482,406,493.25. Trong 24h qua, giá của Flock.io tính bằng NOK đã tăng kr0.02635, biểu thị mức tăng +6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flock.io tính bằng NOK là kr31.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.3674.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOCK sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOCK sang NOK là kr0.4428 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +6.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOCK/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOCK/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Flock.io
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0426 | 7.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04183 | 5.58% |
The real-time trading price of FLOCK/USDT Spot is $0.0426, with a 24-hour trading change of 7.9%, FLOCK/USDT Spot is $0.0426 and 7.9%, and FLOCK/USDT Perpetual is $0.04183 and 5.58%.
Bảng chuyển đổi Flock.io sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi FLOCK sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOCK | 0.44NOK |
2FLOCK | 0.88NOK |
3FLOCK | 1.32NOK |
4FLOCK | 1.77NOK |
5FLOCK | 2.21NOK |
6FLOCK | 2.65NOK |
7FLOCK | 3.09NOK |
8FLOCK | 3.54NOK |
9FLOCK | 3.98NOK |
10FLOCK | 4.42NOK |
1000FLOCK | 442.8NOK |
5000FLOCK | 2,214.02NOK |
10000FLOCK | 4,428.05NOK |
50000FLOCK | 22,140.25NOK |
100000FLOCK | 44,280.51NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang FLOCK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 2.25FLOCK |
2NOK | 4.51FLOCK |
3NOK | 6.77FLOCK |
4NOK | 9.03FLOCK |
5NOK | 11.29FLOCK |
6NOK | 13.54FLOCK |
7NOK | 15.8FLOCK |
8NOK | 18.06FLOCK |
9NOK | 20.32FLOCK |
10NOK | 22.58FLOCK |
100NOK | 225.83FLOCK |
500NOK | 1,129.16FLOCK |
1000NOK | 2,258.32FLOCK |
5000NOK | 11,291.64FLOCK |
10000NOK | 22,583.29FLOCK |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOCK sang NOK và NOK sang FLOCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLOCK sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang FLOCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flock.io phổ biến
Flock.io | 1 FLOCK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.52INR |
![]() | Rp640.01IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.39THB |
Flock.io | 1 FLOCK |
---|---|
![]() | ₽3.9RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.44TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.08JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOCK = $0.04 USD, 1 FLOCK = €0.04 EUR, 1 FLOCK = ₹3.52 INR, 1 FLOCK = Rp640.01 IDR, 1 FLOCK = $0.06 CAD, 1 FLOCK = £0.03 GBP, 1 FLOCK = ฿1.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.26 |
![]() | 0.000616 |
![]() | 0.03204 |
![]() | 47.66 |
![]() | 26.03 |
![]() | 0.08431 |
![]() | 47.6 |
![]() | 0.4448 |
![]() | 322.86 |
![]() | 206.39 |
![]() | 83.41 |
![]() | 0.03208 |
![]() | 43,151.68 |
![]() | 0.0006153 |
![]() | 5.2 |
![]() | 15.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flock.io của bạn
Nhập số lượng FLOCK của bạn
Nhập số lượng FLOCK của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flock.io hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flock.io.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flock.io sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flock.io
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flock.io sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flock.io sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flock.io sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flock.io sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flock.io (FLOCK)

Débloquer l'avenir de l'IA Web3 : Comment le jeton FLOCK est un game changer
Le jeton FLOCK révolutionne l'IA avec une formation décentralisée sur FLock.io. En combinant l'apprentissage fédéré et la blockchain, il alimente le développement de modèles respectueux de la vie privée grâce à l'AI Arena, à la FL Alliance et au marché de l'IA.

Jeton FLOCK : Révolutionner l'IA avec l'apprentissage fédéré basé sur Blockchain
Cet article explore le potentiel révolutionnaire du jeton FLOCK et de la blockchain Flock.io pour transformer le paysage de l'IA.
Tìm hiểu thêm về Flock.io (FLOCK)

Flock.io là gì?

FLock.io (FLOCK) là gì?

Các Đặc Vụ Trí Tuệ Nhân Tạo: Tiến Hóa Vượt Qua Tính Cách

Nghiên cứu của gate: Đầu tư VC tiền điện tử tăng 28% so với năm 2024, khối lượng giao dịch DEX đạt mức cao kỷ lục

Các Đại lý AI trong DeFi: Định nghĩa lại Tiền điện tử như chúng ta hiểu biết
