Everex Thị trường hôm nay
Everex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.09973. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng MRU là UM86,397,531.55. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng MRU đã tăng UM0.00001096, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng MRU là UM243.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.02178.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang MRU là UM0.09973 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVX/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Everex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVX/-- Spot is $ and 0%, and EVX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everex sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi EVX sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVX | 0.09MRU |
2EVX | 0.19MRU |
3EVX | 0.29MRU |
4EVX | 0.39MRU |
5EVX | 0.49MRU |
6EVX | 0.59MRU |
7EVX | 0.69MRU |
8EVX | 0.79MRU |
9EVX | 0.89MRU |
10EVX | 0.99MRU |
10000EVX | 997.35MRU |
50000EVX | 4,986.77MRU |
100000EVX | 9,973.54MRU |
500000EVX | 49,867.74MRU |
1000000EVX | 99,735.49MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang EVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 10.02EVX |
2MRU | 20.05EVX |
3MRU | 30.07EVX |
4MRU | 40.1EVX |
5MRU | 50.13EVX |
6MRU | 60.15EVX |
7MRU | 70.18EVX |
8MRU | 80.21EVX |
9MRU | 90.23EVX |
10MRU | 100.26EVX |
100MRU | 1,002.65EVX |
500MRU | 5,013.26EVX |
1000MRU | 10,026.52EVX |
5000MRU | 50,132.6EVX |
10000MRU | 100,265.2EVX |
Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang MRU và MRU sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVX sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everex phổ biến
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.21 INR, 1 EVX = Rp38.07 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5668 |
![]() | 0.0001531 |
![]() | 0.007779 |
![]() | 12.58 |
![]() | 6.29 |
![]() | 0.02174 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 12.57 |
![]() | 79.63 |
![]() | 51.87 |
![]() | 20.08 |
![]() | 0.007777 |
![]() | 0.0001531 |
![]() | 11,325.59 |
![]() | 1.34 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everex của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.

Tin tức hàng ngày | Hacker vô tình nhấp vào một trang web lừa đảo và 2.930 ETH đã bị đánh cắp, Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8.888 BTC
Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8,888 BTC, trở thành địa chỉ nắm giữ BTC lớn thứ sáu

Giá TOKEN TUT là bao nhiêu? Dự án Hướng dẫn là gì?
Tutorial (TUT) là mã thông báo nền tảng giáo dục blockchain sáng tạo.

Token POM: Một mỏ neo giá duy nhất cho tiền điện tử Pomeranian
Khám phá sự đổi mới của token POM

Token TAI: Phân tích Xu hướng Mới của Khai thác Xã hội vào năm 2025
Token TAI là một đổi mới cách mạng trong việc khai thác xã hội

Web3 là gì? Công nghệ Blockchain đang thay đổi thế giới Internet
Web3 đang tổng thể thay đổi thế giới kỹ thuật số quen thuộc của chúng ta với Blockchain là công nghệ cốt lõi.