今日Envoy市場價格
與昨天相比,Envoy價格跌。
ENV轉換為Mozambican Metical (MZN)的當前價格為MT0.02567。加密貨幣流通量為0 ENV,ENV以MZN計算的總市值為MT0。 過去24小時,ENV以MZN計算的交易價減少了MT0,跌幅為0%。從歷史上看,ENV以MZN計算的歷史最高價為MT84.32。 相比之下,ENV以MZN計算的歷史最低價為MT0.02409。
1ENV兌換到MZN價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ENV 兌換 MZN 的匯率為 MT0.02567 MZN,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate.io的 ENV/MZN 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ENV/MZN 的歷史變化數據。
交易Envoy
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ENV/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ENV/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ENV/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Envoy兌換到Mozambican Metical轉換表
ENV兌換到MZN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ENV | 0.02MZN |
2ENV | 0.05MZN |
3ENV | 0.07MZN |
4ENV | 0.1MZN |
5ENV | 0.12MZN |
6ENV | 0.15MZN |
7ENV | 0.17MZN |
8ENV | 0.2MZN |
9ENV | 0.23MZN |
10ENV | 0.25MZN |
10000ENV | 256.79MZN |
50000ENV | 1,283.96MZN |
100000ENV | 2,567.92MZN |
500000ENV | 12,839.64MZN |
1000000ENV | 25,679.29MZN |
MZN兌換到ENV轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MZN | 38.94ENV |
2MZN | 77.88ENV |
3MZN | 116.82ENV |
4MZN | 155.76ENV |
5MZN | 194.7ENV |
6MZN | 233.65ENV |
7MZN | 272.59ENV |
8MZN | 311.53ENV |
9MZN | 350.47ENV |
10MZN | 389.41ENV |
100MZN | 3,894.18ENV |
500MZN | 19,470.94ENV |
1000MZN | 38,941.88ENV |
5000MZN | 194,709.42ENV |
10000MZN | 389,418.85ENV |
上述 ENV 兌換 MZN 和MZN 兌換 ENV 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ENV 兌換MZN的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 MZN 兌換 ENV 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Envoy兌換
上表列出了 1 ENV 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ENV = $0 USD、1 ENV = €0 EUR、1 ENV = ₹0.03 INR、1 ENV = Rp6.1 IDR、1 ENV = $0 CAD、1 ENV = £0 GBP、1 ENV = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌MZN
ETH兌MZN
USDT兌MZN
XRP兌MZN
BNB兌MZN
USDC兌MZN
SOL兌MZN
DOGE兌MZN
TRX兌MZN
ADA兌MZN
STETH兌MZN
WBTC兌MZN
SMART兌MZN
LEO兌MZN
LINK兌MZN
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 MZN、ETH 兌換 MZN、USDT 兌換 MZN、BNB 兌換MZN、SOL 兌換 MZN 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.3566 |
![]() | 0.0000967 |
![]() | 0.005018 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.92 |
![]() | 0.0136 |
![]() | 7.82 |
![]() | 0.06933 |
![]() | 50.55 |
![]() | 32.68 |
![]() | 12.82 |
![]() | 0.005033 |
![]() | 0.0000967 |
![]() | 7,105.52 |
![]() | 0.828 |
![]() | 0.6397 |
上表為您提供了將任意數量的Mozambican Metical兌換成熱門貨幣的功能,包括 MZN 兌換 GT,MZN 兌換 USDT,MZN 兌換 BTC,MZN 兌換 ETH,MZN 兌換 USBT,MZN 兌換 PEPE,MZN 兌換 EIGEN,MZN 兌換OG 等。
輸入Envoy金額
輸入ENV金額
輸入ENV金額
選擇Mozambican Metical
在下拉菜單中點擊選擇Mozambican Metical或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Envoy 轉換為 MZN,以方便您使用。
如何購買Envoy影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Envoy兌換Mozambican Metical (MZN) 轉換器?
2.此頁面上Envoy到Mozambican Metical的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Envoy到Mozambican Metical的匯率?
4.我可以將Envoy轉換為Mozambican Metical之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Mozambican Metical (MZN)嗎?
了解有關Envoy (ENV)的最新資訊

1SOS Token: Tài sản cốt lõi của Hệ sinh thái DeFi thông minh của Solana Swap
Solana Swap kết hợp hiệu suất cao của chuỗi khối Solana và sự thông minh của các mô hình DeepMind để cung cấp một nền tảng trao đổi tài sản số hiệu quả và giá thấp.

B3: Leader Of The Tiền điện tử Game Ecosystem In 2025
B3 đang dẫn đầu cuộc cách mạng game blockchain, tạo ra một hệ sinh thái game mở.

Sự bùng nổ của CKP Token: Ngựa chiến của hệ sinh thái PancakeSwap năm 2025
Bài viết chi tiết nguyên tắc hoạt động của Cakepie SubDAO, ưu điểm của cơ chế veCAKE, và cách CKP đã trở thành vua của lợi suất DeFi.

Tin tức hàng ngày | Mỹ công bố thuế đối với tiền điện tử, Cục Dự trữ liên bang có thể cắt giảm lãi suất sớm hơn dự kiến
FED có thể thông báo cắt giảm lãi suất vào tháng Sáu

ALE Token: Một Cuộc Cách Mạng Metaverse được Điều Hành bởi Trí Tuệ Nhân Tạo của Dự Án Ailey
Bài viết phân tích sự nổi lên của Ailey, một ngôi sao ảo được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo, cách công nghệ SLM tạo ra trải nghiệm siêu cá nhân hóa, và việc áp dụng rộng rãi từ trò chơi đến thực tế.

Thị trường tiền điện tử 'Thứ Hai Đen,' Bitcoin giảm xuống dưới 78,000 đô la
Vào ngày 7 tháng 4 năm 2025, thị trường tiền điện tử toàn cầu trải qua một cơn lốc xoáy nghiêm trọng, được các nhà đầu tư và truyền thông gọi là 'Thứ Hai Đen'.