ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Cfp Franc (XPF)

ENS/XPF: 1 ENS ≈ ₣1,520.22 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣1,520.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng XPF là ₣5,390,551,322,295.39. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng XPF đã tăng ₣20.03, biểu thị mức tăng +1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng XPF là ₣8,916.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣715.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang XPF

1,520.22+1.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang XPF là ₣ XPF, với tỷ lệ thay đổi là +1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/XPF trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $14.28, with a 24-hour trading change of 1.35%, ENS/USDT Spot is $14.28 and 1.35%, and ENS/USDT Perpetual is $14.26 and 1.34%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi ENS sang XPF

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1ENS
1,520.22XPF
2ENS
3,040.44XPF
3ENS
4,560.66XPF
4ENS
6,080.89XPF
5ENS
7,601.11XPF
6ENS
9,121.33XPF
7ENS
10,641.56XPF
8ENS
12,161.78XPF
9ENS
13,682XPF
10ENS
15,202.22XPF
100ENS
152,022.29XPF
500ENS
760,111.48XPF
1000ENS
1,520,222.96XPF
5000ENS
7,601,114.81XPF
10000ENS
15,202,229.63XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang ENS

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1XPF
0.0006577ENS
2XPF
0.001315ENS
3XPF
0.001973ENS
4XPF
0.002631ENS
5XPF
0.003288ENS
6XPF
0.003946ENS
7XPF
0.004604ENS
8XPF
0.005262ENS
9XPF
0.00592ENS
10XPF
0.006577ENS
1000000XPF
657.79ENS
5000000XPF
3,288.99ENS
10000000XPF
6,577.98ENS
50000000XPF
32,889.91ENS
100000000XPF
65,779.82ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang XPF và XPF sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XPF sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $14.22 USD, 1 ENS = €12.74 EUR, 1 ENS = ₹1,187.89 INR, 1 ENS = Rp215,698.47 IDR, 1 ENS = $19.29 CAD, 1 ENS = £10.68 GBP, 1 ENS = ฿468.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2094
logo BTCBTC
0.00005597
logo ETHETH
0.00297
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.28
logo BNBBNB
0.00795
logo SOLSOL
0.03799
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
28.64
logo TRXTRX
18.81
logo ADAADA
7.38
logo STETHSTETH
0.00297
logo WBTCWBTC
0.00005598
logo SMARTSMART
4,017.71
logo LEOLEO
0.4996
logo LINKLINK
0.3678

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
2025年Sui Blockchain Comprehensive Analysis: Hướng dẫn cho nhà đầu tư và nhà phát triển

2025年Sui Blockchain Comprehensive Analysis: Hướng dẫn cho nhà đầu tư và nhà phát triển

Khám phá những đột phá cách mạng và lợi thế độc đáo của Blockchain Sui, và nhận cái nhìn sâu sắc về sự phát triển bùng nổ và cơ hội đầu tư của hệ sinh thái Sui.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-24
Cách AWS Tokens Thúc đẩy Việc Tạo Nội dung Dựa trên AI trong Hệ sinh thái AgentWood

Cách AWS Tokens Thúc đẩy Việc Tạo Nội dung Dựa trên AI trong Hệ sinh thái AgentWood

Bài viết này sẽ đào sâu vào cách các mã thông báo AWS thúc đẩy sự đổi mới trong việc tạo nội dung trí tuệ nhân tạo trong hệ sinh thái AgentWood.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
Bittensor: Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo với TAO Coin và Học máy phi tập trung

Bittensor: Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo với TAO Coin và Học máy phi tập trung

Khám phá nền tảng AI blockchain mang tính cách mạng của Bittensors và hệ sinh thái đồng TAO. Khám phá cách học máy phi tập trung đang định hình lại tương lai của trí tuệ nhân tạo, trao quyền cho các nhà phát triển và tạo ra một bộ óc tổ ong AI toàn cầu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
IP Tokens: Cách Nền tảng Story Tạo thu nhập từ Tài sản Trí tuệ với Blockchain & Hợp đồng thông minh

IP Tokens: Cách Nền tảng Story Tạo thu nhập từ Tài sản Trí tuệ với Blockchain & Hợp đồng thông minh

Bài viết này khám phá cách mà việc mã hóa token IP có thể cách mạng hóa quản lý tài sản trí tuệ, và sử dụng nền tảng Story như một ví dụ để minh họa việc áp dụng công nghệ blockchain trong việc phát hành giá trị IP.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
Làm thế nào Solayer Platform và LAYER Tokens tăng cường hệ sinh thái của Solana?

Làm thế nào Solayer Platform và LAYER Tokens tăng cường hệ sinh thái của Solana?

Bài viết mô tả chi tiết về các chức năng của các token LAYER, cơ chế tái cam kết của Solayers và kiến trúc hiệu suất cao của InfiniSVM.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.