ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Omani Rial (OMR)

ENS/OMR: 1 ENS ≈ ﷼4.78 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼4.78. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,586 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng OMR là ﷼61,010,623.68. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.3141, biểu thị mức giảm -6.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng OMR là ﷼32.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang OMR

4.78-6.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang OMR là ﷼4.78 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -6.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/OMR trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $12.58, with a 24-hour trading change of -4.94%, ENS/USDT Spot is $12.58 and -4.94%, and ENS/USDT Perpetual is $12.58 and -4.75%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi ENS sang OMR

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1ENS
4.78OMR
2ENS
9.56OMR
3ENS
14.35OMR
4ENS
19.13OMR
5ENS
23.92OMR
6ENS
28.7OMR
7ENS
33.49OMR
8ENS
38.27OMR
9ENS
43.05OMR
10ENS
47.84OMR
100ENS
478.43OMR
500ENS
2,392.16OMR
1000ENS
4,784.33OMR
5000ENS
23,921.66OMR
10000ENS
47,843.33OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang ENS

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1OMR
0.209ENS
2OMR
0.418ENS
3OMR
0.627ENS
4OMR
0.836ENS
5OMR
1.04ENS
6OMR
1.25ENS
7OMR
1.46ENS
8OMR
1.67ENS
9OMR
1.88ENS
10OMR
2.09ENS
1000OMR
209.01ENS
5000OMR
1,045.07ENS
10000OMR
2,090.15ENS
50000OMR
10,450.77ENS
100000OMR
20,901.55ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang OMR và OMR sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMR sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $12.44 USD, 1 ENS = €11.15 EUR, 1 ENS = ₹1,039.52 INR, 1 ENS = Rp188,757.02 IDR, 1 ENS = $16.88 CAD, 1 ENS = £9.34 GBP, 1 ENS = ฿410.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
63.21
logo BTCBTC
0.01697
logo ETHETH
0.8865
logo USDTUSDT
1,301.46
logo XRPXRP
721.91
logo BNBBNB
2.34
logo USDCUSDC
1,299.22
logo SOLSOL
12.38
logo TRXTRX
5,640.13
logo DOGEDOGE
9,131.31
logo ADAADA
2,323.78
logo STETHSTETH
0.8834
logo WBTCWBTC
0.01699
logo SMARTSMART
1,196,311.05
logo LEOLEO
144.63
logo TONTON
434.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
2025年Sui Blockchain Comprehensive Analysis: Hướng dẫn cho nhà đầu tư và nhà phát triển

2025年Sui Blockchain Comprehensive Analysis: Hướng dẫn cho nhà đầu tư và nhà phát triển

Khám phá những đột phá cách mạng và lợi thế độc đáo của Blockchain Sui, và nhận cái nhìn sâu sắc về sự phát triển bùng nổ và cơ hội đầu tư của hệ sinh thái Sui.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-24
Cách AWS Tokens Thúc đẩy Việc Tạo Nội dung Dựa trên AI trong Hệ sinh thái AgentWood

Cách AWS Tokens Thúc đẩy Việc Tạo Nội dung Dựa trên AI trong Hệ sinh thái AgentWood

Bài viết này sẽ đào sâu vào cách các mã thông báo AWS thúc đẩy sự đổi mới trong việc tạo nội dung trí tuệ nhân tạo trong hệ sinh thái AgentWood.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
Bittensor: Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo với TAO Coin và Học máy phi tập trung

Bittensor: Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo với TAO Coin và Học máy phi tập trung

Khám phá nền tảng AI blockchain mang tính cách mạng của Bittensors và hệ sinh thái đồng TAO. Khám phá cách học máy phi tập trung đang định hình lại tương lai của trí tuệ nhân tạo, trao quyền cho các nhà phát triển và tạo ra một bộ óc tổ ong AI toàn cầu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
IP Tokens: Cách Nền tảng Story Tạo thu nhập từ Tài sản Trí tuệ với Blockchain & Hợp đồng thông minh

IP Tokens: Cách Nền tảng Story Tạo thu nhập từ Tài sản Trí tuệ với Blockchain & Hợp đồng thông minh

Bài viết này khám phá cách mà việc mã hóa token IP có thể cách mạng hóa quản lý tài sản trí tuệ, và sử dụng nền tảng Story như một ví dụ để minh họa việc áp dụng công nghệ blockchain trong việc phát hành giá trị IP.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
Làm thế nào Solayer Platform và LAYER Tokens tăng cường hệ sinh thái của Solana?

Làm thế nào Solayer Platform và LAYER Tokens tăng cường hệ sinh thái của Solana?

Bài viết mô tả chi tiết về các chức năng của các token LAYER, cơ chế tái cam kết của Solayers và kiến trúc hiệu suất cao của InfiniSVM.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.