Deus Finance Thị trường hôm nay
Deus Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deus Finance chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨2,552.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 139,077.5 DEUS, tổng vốn hóa thị trường của Deus Finance tính bằng PKR là ₨98,599,470,964.8. Trong 24h qua, giá của Deus Finance tính bằng PKR đã tăng ₨2.55, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deus Finance tính bằng PKR là ₨313,488.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨2,191.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEUS sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEUS sang PKR là ₨ PKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEUS/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEUS/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Deus Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $9.17 | -0.32% |
The real-time trading price of DEUS/USDT Spot is $9.17, with a 24-hour trading change of -0.32%, DEUS/USDT Spot is $9.17 and -0.32%, and DEUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Deus Finance sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi DEUS sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEUS | 2,552.5PKR |
2DEUS | 5,105.01PKR |
3DEUS | 7,657.51PKR |
4DEUS | 10,210.02PKR |
5DEUS | 12,762.52PKR |
6DEUS | 15,315.03PKR |
7DEUS | 17,867.53PKR |
8DEUS | 20,420.04PKR |
9DEUS | 22,972.54PKR |
10DEUS | 25,525.05PKR |
100DEUS | 255,250.5PKR |
500DEUS | 1,276,252.51PKR |
1000DEUS | 2,552,505.03PKR |
5000DEUS | 12,762,525.19PKR |
10000DEUS | 25,525,050.39PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang DEUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.0003917DEUS |
2PKR | 0.0007835DEUS |
3PKR | 0.001175DEUS |
4PKR | 0.001567DEUS |
5PKR | 0.001958DEUS |
6PKR | 0.00235DEUS |
7PKR | 0.002742DEUS |
8PKR | 0.003134DEUS |
9PKR | 0.003525DEUS |
10PKR | 0.003917DEUS |
1000000PKR | 391.77DEUS |
5000000PKR | 1,958.85DEUS |
10000000PKR | 3,917.71DEUS |
50000000PKR | 19,588.59DEUS |
100000000PKR | 39,177.19DEUS |
Bảng chuyển đổi số tiền DEUS sang PKR và PKR sang DEUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DEUS sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PKR sang DEUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Deus Finance phổ biến
Deus Finance | 1 DEUS |
---|---|
![]() | $9.19USD |
![]() | €8.23EUR |
![]() | ₹767.75INR |
![]() | Rp139,409.87IDR |
![]() | $12.47CAD |
![]() | £6.9GBP |
![]() | ฿303.11THB |
Deus Finance | 1 DEUS |
---|---|
![]() | ₽849.24RUB |
![]() | R$49.99BRL |
![]() | د.إ33.75AED |
![]() | ₺313.68TRY |
![]() | ¥64.82CNY |
![]() | ¥1,323.38JPY |
![]() | $71.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEUS = $9.19 USD, 1 DEUS = €8.23 EUR, 1 DEUS = ₹767.75 INR, 1 DEUS = Rp139,409.87 IDR, 1 DEUS = $12.47 CAD, 1 DEUS = £6.9 GBP, 1 DEUS = ฿303.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0811 |
![]() | 0.00002179 |
![]() | 0.001149 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.8996 |
![]() | 0.00308 |
![]() | 0.0151 |
![]() | 1.8 |
![]() | 11.38 |
![]() | 7.49 |
![]() | 2.89 |
![]() | 0.001153 |
![]() | 0.00002182 |
![]() | 1,586.07 |
![]() | 0.1915 |
![]() | 0.1433 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deus Finance của bạn
Nhập số lượng DEUS của bạn
Nhập số lượng DEUS của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deus Finance hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deus Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deus Finance sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deus Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deus Finance sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deus Finance sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deus Finance sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deus Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deus Finance (DEUS)

DEUS Token: Token Khái niệm AI và Đổi mới Tài chính trên Chuỗi Solana
Bài viết này đi sâu vào cách mà token DEUS, như một token khái niệm trí tuệ nhân tạo trên chuỗi Solana, đang dẫn đầu trong sự kết hợp cách mạng giữa blockchain và trí tuệ nhân tạo.

Deus Finance mất 3 triệu đô la sau một cuộc tấn công cho vay chớp nhoáng
Cuộc tấn công_ Phản hồi từ Deus Finance