Crowny Thị trường hôm nay
Crowny đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crowny chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.0142. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 700,597,988 CRWNY, tổng vốn hóa thị trường của Crowny tính bằng NOK là kr104,432,852.55. Trong 24h qua, giá của Crowny tính bằng NOK đã tăng kr0.0002472, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crowny tính bằng NOK là kr1.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.003538.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRWNY sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRWNY sang NOK là kr0.0142 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRWNY/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRWNY/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Crowny
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CRWNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CRWNY/-- Spot is $ and 0%, and CRWNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crowny sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi CRWNY sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRWNY | 0.01NOK |
2CRWNY | 0.02NOK |
3CRWNY | 0.04NOK |
4CRWNY | 0.05NOK |
5CRWNY | 0.07NOK |
6CRWNY | 0.08NOK |
7CRWNY | 0.09NOK |
8CRWNY | 0.11NOK |
9CRWNY | 0.12NOK |
10CRWNY | 0.14NOK |
10000CRWNY | 142.02NOK |
50000CRWNY | 710.12NOK |
100000CRWNY | 1,420.25NOK |
500000CRWNY | 7,101.25NOK |
1000000CRWNY | 14,202.51NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang CRWNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 70.41CRWNY |
2NOK | 140.82CRWNY |
3NOK | 211.23CRWNY |
4NOK | 281.64CRWNY |
5NOK | 352.05CRWNY |
6NOK | 422.46CRWNY |
7NOK | 492.87CRWNY |
8NOK | 563.28CRWNY |
9NOK | 633.69CRWNY |
10NOK | 704.1CRWNY |
100NOK | 7,041CRWNY |
500NOK | 35,205.04CRWNY |
1000NOK | 70,410.08CRWNY |
5000NOK | 352,050.43CRWNY |
10000NOK | 704,100.86CRWNY |
Bảng chuyển đổi số tiền CRWNY sang NOK và NOK sang CRWNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRWNY sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang CRWNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crowny phổ biến
Crowny | 1 CRWNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Crowny | 1 CRWNY |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRWNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRWNY = $0 USD, 1 CRWNY = €0 EUR, 1 CRWNY = ₹0.11 INR, 1 CRWNY = Rp20.53 IDR, 1 CRWNY = $0 CAD, 1 CRWNY = £0 GBP, 1 CRWNY = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
AVAX chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.12 |
![]() | 0.0005607 |
![]() | 0.02904 |
![]() | 47.66 |
![]() | 22.16 |
![]() | 0.08073 |
![]() | 0.3558 |
![]() | 47.63 |
![]() | 284.19 |
![]() | 185.93 |
![]() | 73.16 |
![]() | 0.02912 |
![]() | 0.0005614 |
![]() | 40,338.24 |
![]() | 5.08 |
![]() | 2.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crowny của bạn
Nhập số lượng CRWNY của bạn
Nhập số lượng CRWNY của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crowny hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crowny.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crowny sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crowny
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crowny sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crowny sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crowny sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crowny sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crowny (CRWNY)

Réseau de masques : en tête de la nouvelle tendance des réseaux sociaux cryptés en 2025
Dans le développement florissant des extensions de navigateur Web3 en 2025, Mask Network est sans aucun doute une étoile brillante.

Nouveaux progrès d'AltLayer : Avancées technologiques
AltLayer a lancé des Rollups Restaked innovants et une plateforme Autonome au T1 2025

Jeton TST : De la pièce de test à l'une des plus grandes pièces de mème sur la chaîne BNB
Cet article se penche sur l'incroyable ascension du jeton TST de la pièce de test à l'une des plus grandes pièces mèmes sur la chaîne BNB

Quel est le prix du jeton S? Analyse approfondie de Sonic Chain
Cet article analysera de manière exhaustive les avancées techniques de la chaîne Sonic.

Jeton FHE : Mind Network ouvre une nouvelle ère de chiffrement résistant à la cryptographie quantique pour Web3
L'article analyse l'impact de l'informatique quantique sur la sécurité des cryptomonnaies et le rôle important de la technologie FHE dans la résolution de ce défi.

Qu'est-ce que Lever Coin? Tout sur la cryptomonnaie jeton LEV
Dans cet article, nous plongerons dans ce qu'est Lever Coin, ses principales caractéristiques, et pourquoi il pourrait devenir un acteur significatif sur le marché des cryptomonnaies.