Chuyển đổi 1 Celestia (TIA) sang Brazilian Real (BRL)
TIA/BRL: 1 TIA ≈ R$18.62 BRL
Celestia Thị trường hôm nay
Celestia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TIA được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$18.61. Với nguồn cung lưu hành là 537,234,000.00 TIA, tổng vốn hóa thị trường của TIA tính bằng BRL là R$54,407,204,817.30. Trong 24h qua, giá của TIA tính bằng BRL đã giảm R$-0.2188, thể hiện mức giảm -6.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIA tính bằng BRL là R$114.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$10.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1TIA sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang BRL là R$18.61 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -6.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá TIA/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Celestia
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.42 | -6.00% | |
![]() Spot | $ 3.37 | -6.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.42 | -6.50% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của TIA/USDT là $3.42, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.00%, Giá giao dịch Giao ngay TIA/USDT là $3.42 và -6.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng TIA/USDT là $3.42 và -6.50%.
Bảng chuyển đổi Celestia sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi TIA sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 18.64BRL |
2TIA | 37.28BRL |
3TIA | 55.92BRL |
4TIA | 74.56BRL |
5TIA | 93.20BRL |
6TIA | 111.84BRL |
7TIA | 130.48BRL |
8TIA | 149.12BRL |
9TIA | 167.76BRL |
10TIA | 186.40BRL |
100TIA | 1,864.04BRL |
500TIA | 9,320.24BRL |
1000TIA | 18,640.48BRL |
5000TIA | 93,202.40BRL |
10000TIA | 186,404.81BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.05364TIA |
2BRL | 0.1072TIA |
3BRL | 0.1609TIA |
4BRL | 0.2145TIA |
5BRL | 0.2682TIA |
6BRL | 0.3218TIA |
7BRL | 0.3755TIA |
8BRL | 0.4291TIA |
9BRL | 0.4828TIA |
10BRL | 0.5364TIA |
10000BRL | 536.46TIA |
50000BRL | 2,682.33TIA |
100000BRL | 5,364.66TIA |
500000BRL | 26,823.34TIA |
1000000BRL | 53,646.68TIA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ TIA sang BRL và từ BRL sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000TIA sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang TIA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Celestia phổ biến
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | $3.43 USD |
![]() | €3.07 EUR |
![]() | ₹286.3 INR |
![]() | Rp51,986.68 IDR |
![]() | $4.65 CAD |
![]() | £2.57 GBP |
![]() | ฿113.03 THB |
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽316.68 RUB |
![]() | R$18.64 BRL |
![]() | د.إ12.59 AED |
![]() | ₺116.97 TRY |
![]() | ¥24.17 CNY |
![]() | ¥493.49 JPY |
![]() | $26.7 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 TIA = $3.43 USD, 1 TIA = €3.07 EUR, 1 TIA = ₹286.3 INR , 1 TIA = Rp51,986.68 IDR,1 TIA = $4.65 CAD, 1 TIA = £2.57 GBP, 1 TIA = ฿113.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
PI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0011 |
![]() | 0.04827 |
![]() | 91.92 |
![]() | 39.06 |
![]() | 0.1473 |
![]() | 0.7148 |
![]() | 91.92 |
![]() | 128.76 |
![]() | 533.84 |
![]() | 431.76 |
![]() | 0.04836 |
![]() | 61,200.79 |
![]() | 65.59 |
![]() | 0.001123 |
![]() | 25.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celestia của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celestia hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celestia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celestia sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celestia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celestia sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celestia sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celestia (TIA)

โทเค็น DALMATIAN: โอกาสเหรียญมีมที่ถูกใจจากเกมหมูป่า

การพยากรณ์ราคา Celestia: TIA อาจจะมีการเพิ่มขึ้นเกิน 20 ดอลลาร์

Breaking Fast, Building Bonds: gate Charity’s ‘Harmony in Ramadan’ Initiative United Communities
gate กรุงเทพฯ ศูนย์กุศลไม่แสวงผลกำไรของกลุ่ม gate ได้จัดงานที่คาดว่าจะเป็นงานยอดเยี่ยมอย่าง “ความร่วมมือในเดือนพระรามาธิบดี: แบ่งปันพระคุณ

gate OTC’s Dragon Year Deal: 1:1 Rates & Substantial Fee Discounts

Gate.io AMA กับ AsMatch - ชั้นที่หนึ่งของ Manta Network ที่มีพลังจาก Polygon CDK และ Celestia DA
Gate.io จัด AMA (Ask-Me-Anything) กับ Ritty, ผู้ก่อตั้งของ AsMatch ใน Twitter Space

ข่าวประจำวัน | SEC ล่าช้าในการสมัคร ETF Spot BTC, Celestia เริ่มแจกจ่าย Airdrop, ผู้ก่อตั้ง
Tìm hiểu thêm về Celestia (TIA)

เซเลสเทียคืออะไร? ทุกสิ่งที่คุณต้องการรู้เกี่ยวกับ TIA

Gate วิจัย: Stripe ซื้อ Bridge ในราคา 1.1 พันล้านดอลลาร์ในการซื้อขาย Web3 ที่ใหญ่ที่สุด; Celestia เพื่อปลดล็อค TIA 175 ล้าน

การปรับขนาด "การแบ่งงาน" แบบบล็อกเชนแบบแยกส่วน TIA คนต่อไปคือใคร?

Veno Finance คืออะไร?

เข้าใจโมดูลระบบมิลกี้เวย์: ศูนย์จุดระดับสูงสำหรับระบบโมดูล
