logo Bankroll VaultChuyển đổi 1 Bankroll Vault (VLT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VLT/CNY: 1 VLT¥0.97 CNY

logo Bankroll Vault
VLT
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Bankroll Vault Thị trường hôm nay

Bankroll Vault đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bankroll Vault được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9717. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 294,635.00 VLT, tổng vốn hóa thị trường của Bankroll Vault tính bằng CNY là ¥2,019,480.95. Trong 24h qua, giá của Bankroll Vault tính bằng CNY đã tăng ¥0.0006718, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bankroll Vault tính bằng CNY là ¥17.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5488.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VLT sang CNY

¥0.97+0.49%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VLT sang CNY là ¥0.97 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VLT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Bankroll Vault

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VLT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VLT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VLT/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Bankroll Vault sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VLT sang CNY

logo Bankroll VaultSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VLT
0.97CNY
2VLT
1.94CNY
3VLT
2.91CNY
4VLT
3.88CNY
5VLT
4.85CNY
6VLT
5.83CNY
7VLT
6.80CNY
8VLT
7.77CNY
9VLT
8.74CNY
10VLT
9.71CNY
1000VLT
971.78CNY
5000VLT
4,858.91CNY
10000VLT
9,717.82CNY
50000VLT
48,589.14CNY
100000VLT
97,178.28CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VLT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Bankroll Vault
1CNY
1.02VLT
2CNY
2.05VLT
3CNY
3.08VLT
4CNY
4.11VLT
5CNY
5.14VLT
6CNY
6.17VLT
7CNY
7.20VLT
8CNY
8.23VLT
9CNY
9.26VLT
10CNY
10.29VLT
100CNY
102.90VLT
500CNY
514.51VLT
1000CNY
1,029.03VLT
5000CNY
5,145.18VLT
10000CNY
10,290.36VLT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VLT sang CNY và từ CNY sang VLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VLT sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VLT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Bankroll Vault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VLT = $0.14 USD, 1 VLT = €0.12 EUR, 1 VLT = ₹11.51 INR , 1 VLT = Rp2,090.07 IDR,1 VLT = $0.19 CAD, 1 VLT = £0.1 GBP, 1 VLT = ฿4.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0008412
logo ETHETH
0.03679
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.76
logo BNBBNB
0.1168
logo SOLSOL
0.526
logo USDCUSDC
70.88
logo ADAADA
95.96
logo DOGEDOGE
403.90
logo TRXTRX
323.69
logo STETHSTETH
0.03649
logo SMARTSMART
44,838.58
logo PIPI
47.17
logo WBTCWBTC
0.0008435
logo LINKLINK
5.00

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bankroll Vault của bạn

01

Nhập số lượng VLT của bạn

Nhập số lượng VLT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankroll Vault hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankroll Vault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankroll Vault sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Bankroll Vault

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bankroll Vault sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bankroll Vault sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bankroll Vault (VLT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.