ADAX Thị trường hôm nay
ADAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAX chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc0.05909. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng CVE là Esc305,958,516.67. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng CVE đã tăng Esc0.000000709, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng CVE là Esc241.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc0.006852.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAX sang CVE
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang CVE là Esc0.05909 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAX/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/CVE trong ngày qua.
Giao dịch ADAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAX/-- Spot is $ and 0%, and ADAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ADAX sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi ADAX sang CVE
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAX | 0.05CVE |
2ADAX | 0.11CVE |
3ADAX | 0.17CVE |
4ADAX | 0.23CVE |
5ADAX | 0.29CVE |
6ADAX | 0.35CVE |
7ADAX | 0.41CVE |
8ADAX | 0.47CVE |
9ADAX | 0.53CVE |
10ADAX | 0.59CVE |
10000ADAX | 590.92CVE |
50000ADAX | 2,954.6CVE |
100000ADAX | 5,909.2CVE |
500000ADAX | 29,546.03CVE |
1000000ADAX | 59,092.07CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang ADAX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CVE | 16.92ADAX |
2CVE | 33.84ADAX |
3CVE | 50.76ADAX |
4CVE | 67.69ADAX |
5CVE | 84.61ADAX |
6CVE | 101.53ADAX |
7CVE | 118.45ADAX |
8CVE | 135.38ADAX |
9CVE | 152.3ADAX |
10CVE | 169.22ADAX |
100CVE | 1,692.27ADAX |
500CVE | 8,461.37ADAX |
1000CVE | 16,922.74ADAX |
5000CVE | 84,613.71ADAX |
10000CVE | 169,227.42ADAX |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAX sang CVE và CVE sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ADAX sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVE sang ADAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAX phổ biến
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAX = $0 USD, 1 ADAX = €0 EUR, 1 ADAX = ₹0.05 INR, 1 ADAX = Rp9.07 IDR, 1 ADAX = $0 CAD, 1 ADAX = £0 GBP, 1 ADAX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
AVAX chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2236 |
![]() | 0.00005934 |
![]() | 0.003115 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.34 |
![]() | 0.008524 |
![]() | 0.03845 |
![]() | 5.06 |
![]() | 30.53 |
![]() | 20.5 |
![]() | 7.78 |
![]() | 0.003117 |
![]() | 0.00005926 |
![]() | 4,385.76 |
![]() | 0.5406 |
![]() | 0.2509 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAX (ADAX)

Mengungkapkan 1SOS Token: Sebuah Bintang Perdagangan Terdesentralisasi Baru di Ekosistem Solana
1SOS tidak hanya membawa konsep inovatif keuangan terdesentralisasi (DeFi), tetapi juga semakin menarik perhatian dengan keunggulan teknologinya yang unik dan potensi pasar.

FIGURE Token: Menciptakan bintang baru dari meme Web3 untuk model lukisan tangan 3D menggunakan kata-kata prompt
Koin FIGURE berasal dari kemampuan generasi gambar ChatGPT, terutama versi upgrade-nya GPT-4o yang membawa teknologi generasi model 3D berpresisi tinggi.

Token MUBARAK: Analisis Trend Harga dan Prospek Investasi pada 2025
Lonjakan harga token MUBARAK telah menarik perhatian

2025 Pertukaran yang direkomendasikan teratas
Memilih platform perdagangan yang aman dan dapat diandalkan adalah tugas utama bagi investor pemula

Pasar Mata Uang Kripto Menghadapi “Black Monday”: Apa Selanjutnya?
Kebijakan tarif Trump telah memicu turbulensi dramatis di pasar global, secara serius memengaruhi sektor mata uang kripto. Likuidasi posisi panjang yang sering terjadi, dan pasar mungkin terus mengalami volatilitas di masa depan.

BTC jatuh di bawah level $75,000 - Apa yang akan terjadi selanjutnya di pasar?
Penurunan harga BTC kali ini terutama disebabkan oleh dampak situasi makroekonomi.