أسواق Kroma اليوم
Kroma انخفاض مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ KRO محوَّل إلى Mongolian Tögrög MNT هو ₮28.05. مع عرض متداول يبلغ 114,600,000 KRO، فإن إجمالي القيمة السوقية لـ KRO مقابل MNT هو ₮10,973,195,306,872.16. خلال الـ 24 ساعة الماضية، انخفض سعر KRO مقابل MNT بمقدار ₮-2.52، مما يمثل تراجعًا بنسبة -8.23%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ KRO مقابل MNT هو ₮409.56، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو ₮28.02.
مخطط سعر تحويل 1KRO إلى MNT
اعتبارًا من Invalid Date، كان سعر الصرف لـ 1 KRO إلى MNT هو ₮28.05 MNT، مع تغيير قدره -8.23% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر KRO/MNT على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 KRO/MNT خلال اليوم الماضي.
تداول Kroma
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
![]() فوري | $0.00825 | -8.23% |
سعر التداول الفوري لـ KRO/USDT في الوقت الحقيقي هو $0.00825، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة -8.23%. سعر KRO/USDT الفوري هو $0.00825 و-8.23%، وسعر KRO/USDT الدائم هو $ و0%.
تبادل Kroma إلى جداول تحويل Mongolian Tögrög.
تبادل KRO إلى جداول تحويل MNT.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1KRO | 28.05MNT |
2KRO | 56.1MNT |
3KRO | 84.16MNT |
4KRO | 112.21MNT |
5KRO | 140.27MNT |
6KRO | 168.32MNT |
7KRO | 196.38MNT |
8KRO | 224.43MNT |
9KRO | 252.49MNT |
10KRO | 280.54MNT |
100KRO | 2,805.49MNT |
500KRO | 14,027.49MNT |
1000KRO | 28,054.99MNT |
5000KRO | 140,274.96MNT |
10000KRO | 280,549.92MNT |
تبادل MNT إلى جداول تحويل KRO.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1MNT | 0.03564KRO |
2MNT | 0.07128KRO |
3MNT | 0.1069KRO |
4MNT | 0.1425KRO |
5MNT | 0.1782KRO |
6MNT | 0.2138KRO |
7MNT | 0.2495KRO |
8MNT | 0.2851KRO |
9MNT | 0.3207KRO |
10MNT | 0.3564KRO |
10000MNT | 356.44KRO |
50000MNT | 1,782.21KRO |
100000MNT | 3,564.42KRO |
500000MNT | 17,822.13KRO |
1000000MNT | 35,644.27KRO |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من KRO إلى MNT ومن MNT إلى KRO العلاقة التحويلية والقيم المحددة من 1 إلى 10000 KRO إلى MNT، ومن 1 إلى 1000000 MNT إلى KRO، مما يسهّل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Kroma الشائعة
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₩10.95KRW |
![]() | ₴0.34UAH |
![]() | NT$0.26TWD |
![]() | ₨2.28PKR |
![]() | ₱0.46PHP |
![]() | $0.01AUD |
![]() | Kč0.18CZK |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | RM0.03MYR |
![]() | zł0.03PLN |
![]() | kr0.08SEK |
![]() | R0.14ZAR |
![]() | Rs2.51LKR |
![]() | $0.01SGD |
![]() | $0.01NZD |
يُوضح الجدول أعلاه العلاقة التفصيلية لتحويل الأسعار بين 1 KRO والعملات الشائعة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر: 1 KRO = $-- USD، 1 KRO = €-- EUR، 1 KRO = ₹-- INR، 1 KRO = Rp-- IDR، 1 KRO = $-- CAD، 1 KRO = £-- GBP، 1 KRO = ฿-- THB، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
تبادل BTC إلى MNT
تبادل ETH إلى MNT
تبادل USDT إلى MNT
تبادل XRP إلى MNT
تبادل BNB إلى MNT
تبادل SOL إلى MNT
تبادل USDC إلى MNT
تبادل DOGE إلى MNT
تبادل TRX إلى MNT
تبادل ADA إلى MNT
تبادل STETH إلى MNT
تبادل WBTC إلى MNT
تبادل SMART إلى MNT
تبادل LEO إلى MNT
تبادل LINK إلى MNT
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى MNT، ETH إلى MNT، USDT إلى MNT، BNB إلى MNT، SOL إلى MNT، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 0.006529 |
![]() | 0.000001735 |
![]() | 0.00009213 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.07091 |
![]() | 0.0002474 |
![]() | 0.001099 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.9294 |
![]() | 0.6104 |
![]() | 0.2338 |
![]() | 0.00009238 |
![]() | 0.000001734 |
![]() | 133.3 |
![]() | 0.0159 |
![]() | 0.01162 |
يوفّر الجدول أعلاه إمكانية تحويل أي مبلغ من Mongolian Tögrög إلى العملات الشائعة، بما في ذلك MNT إلى GT، MNT إلى USDT، MNT إلى BTC، MNT إلى ETH، MNT إلى USBT، MNT إلى PEPE، MNT إلى EIGEN، MNT إلى OG، وغير ذلك.
أدخل مبلغ Kroma الخاص بك.
أدخل مبلغ KRO الخاص بك.
أدخل مبلغ KRO الخاص بك.
اختر Mongolian Tögrög
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Mongolian Tögrög أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محوّل العملات الخاص بنا السعر الحالي لـ Kroma مقابل Mongolian Tögrög أو يمكنك النقر على "تحديث" للحصول على أحدث الأسعار. تعلّم كيفية شراء Kroma.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Kroma إلى MNT في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Kroma.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Kroma إلى Mongolian Tögrög (MNT)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Kroma إلى Mongolian Tögrög على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Kroma إلى Mongolian Tögrög؟
4.هل يمكنني تحويل Kroma إلى عملات أخرى غير Mongolian Tögrög؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Mongolian Tögrög (MNT)؟
آخر الأخبار حول Kroma (KRO)

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
Số tổ chức nắm giữ IBIT Bitcoin spot ETF tăng 55% so với tháng trước; Texas, Hoa Kỳ sẽ tổ chức buổi lắng nghe công khai đầu tiên về dự trữ Bitcoin của mình.

Daily News | Quỹ BlackRock Ethereum ETF đặt phí 0,25%; Platform Nhận dạng Blockchain Fractal ID bị xâm phạm dữ liệu; Aethir Ra mắt Chương trình Thưởng Cộng đồn
Nền tảng nhận diện blockchain Fractal ID đã trải qua một vụ vi phạm dữ liệu. BlackRock đặt mức phí 0.25%, và các công ty đang chuẩn bị ra mắt ETF Ethereum trực tiếp.

Tin tức hàng ngày | "Liên minh AI Super" xác định ngày sát nhập ASI; LayerZero được kết nối với Blockchain Solana; BlackRock đã nộp Bản đăng ký S-1 sửa đổ
“Liên minh Siêu Trí tuệ Nhân tạo” đã xác định ngày sáp nhập của các token ASI_ LayerZero đã xác nhận kết nối với blockchain Solana_ BlackRock đã nộp một bản tuyên bố đăng ký S-1 sửa đổi cho các Quỹ ETF Ethereum.

Hành trình đáng chú ý của BlackRock từ 0 đến 122.600 Bitcoin (BTC) chỉ trong sáu tuần
Bitcoin Cạnh tranh với Vàng trên thị trường Đầu tư Tài sản

Tin tức hàng ngày | Áp lực bán của Grayscale đã tăng mạnh hôm qua; BlackRock sẽ phân bổ nhiều BTC hơn; Khái niệm ERC-404 nói chung đã tăng giá; PANDORA đã ph
Các cơ quan quy regulative của Mỹ yêu cầu các quỹ đầu tư hedge fund tiết lộ chi tiết về chiến lược đầu tư tiền điện tử của họ, Yellen đề xuất đàn áp các tổ chức khủng bố sử dụng tiền điện tử.

Cổ đông GBTC giảm khoảng 5086 so với ngày trước đó. BlackRock đã nộp một kế hoạch đến SEC để quảng cáo ETF Bitcoin trên tường bên ngoài của các tòa nhà.